--

báo tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo tử

+ verb  

  • To notify the death of someone
    • nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận
      to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo tử"
Lượt xem: 666